Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sweeny




sweeny
['swi:ni]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thú y học) chứng teo cơ vai (ở ngựa)


/'swi:ni/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thú y học) chứng teo cơ vai (ở ngựa)

Related search result for "sweeny"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.