Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
strengthening


noun
1. becoming stronger
Ant:
weakening
Derivationally related forms:
strengthen
Hypernyms:
transformation, transmutation, shift
2. the act of increasing the strength of something
Ant:
weakening
Derivationally related forms:
strengthen
Hypernyms:
increase, step-up
Hyponyms:
concentration

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.