Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stomata




stomata
['stoumətə]
danh từ số nhiều của stoma
như stoma


/'stoumə/

danh từ, số nhiều stomata
(thực vật học) lỗ khí, khí khổng
(động vật học) lỗ thở

Related search result for "stomata"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.