Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sportiness




sportiness
['spɔ:tinis]
danh từ
sự ham mê thể thao, sự giỏi về thể thao
sự diện, sự bảnh bao
tinh thần thượng võ, sự thẳng thắn, sự trung thực, sự dũng cảm


/'spɔ:tinis/

danh từ
tính chất thể thao; tính thích thể thao
tính thượng võ, tính thẳng thắn, tính trung thực; sự dũng cảm
tính loè loẹt, tính chưng diện (quần áo...)

Related search result for "sportiness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.