Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
semaphore





semaphore
['seməfɔ:]
danh từ
xêmapho (hệ thống tín hiệu bằng cách đặt tay hoặc hai lá cờ theo một vị trí nào đó để biểu thị các con chữ của vần chữ cái)
send a message by semaphore
truyền tin bằng xêmapho
cột đèn tín hiệu xe lửa
(quân sự) sự đánh tín hiệu bằng cờ
nội động từ
đánh xêmapho; đánh tín hiệu bằng cờ
ngoại động từ
truyền (tin) bằng xêmapho
semaphore (to somebody) that help is needed/to send help
đánh xêmapho (cho ai) gọi cứu viện


/'seməfɔ:/

danh từ
cột tín hiệu (có mắc đèn tín hiệu ở bờ biển, ở nhà ga)
(quân sự) sự đánh tín hiệu bằng cờ

động từ
đánh tín hiệu bằng đèn; đánh tín hiệu bằng cờ

Related search result for "semaphore"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.