Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
schottische




schottische
[∫ɔ'ti:∫]
danh từ
(âm nhạc) điệu nhảy polka chậm
nhạc cho điệu nhảy polka chậm


/ʃɔ'ti:ʃ/

danh từ
(âm nhạc) điệu nhảy ponca chậm
nhạc cho điệu nhảy ponca chậm

Related search result for "schottische"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.