Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rookie




rookie
['ruki]
Cách viết khác:
rooky
['ruki]
danh từ
(quân sự) (thông tục) lính mới, tân binh
a rookie hafl-back
một trung vệ mới non choẹt


/'ruki/ (rooky) /'ruki/

danh từ
(quân sự), (từ lóng) lính mới, tân binh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rookie"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.