rencontre
rencontre | [ren'kɔntə] | | Cách viết khác: | | rencounter | | [ren'kɔntə] | | danh từ (từ cổ,nghĩa cổ) | | | cuộc gặp gỡ | | | cuộc chạm trán, cuộc đọ sức, cuộc đấu súng, cuộc đấu gươm |
/ren'kɔntə/ (rencounter) /ren'kɔntə/
danh từ (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc gặp gỡ cuộc chạm trán, cuộc đọ sức, cuộc đấu súng, cuộc đấu gươm
|
|