oscillator
oscillator | ['ɔsileitə] | | danh từ | | | máy tạo dao động |
(vật lí) cái dao động, máy (phát) dao động coupled o.s cái dao động ngẫu hợp damped harmonic o. máy dao động điều hoà tắt dần harmonic o. máy dao động điều hoà linear o. cái dao động tuyến tính simple o. cái dao động đơn
/'ɔsileitə/
danh từ máy dao động
|
|