Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oscillatory




oscillatory
['ɔsilətəri]
tính từ
lung lay, lúc lắc
(kỹ thuật) dao động



dao động; chấn động

/'ɔsilətəri/

tính từ
lung lay, lúc lắc
(kỹ thuật) dao động

Related search result for "oscillatory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.