Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
inhabited


adjective
having inhabitants;
lived in (Freq. 1)
- the inhabited regions of the earth
Ant:
uninhabited
Similar to:
colonized, colonised, settled, haunted, occupied,
tenanted, owner-occupied, peopled, populated, populous, thickly settled,
rock-inhabiting, underpopulated

Related search result for "inhabited"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.