Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uninhabited




uninhabited
[,ʌnin'hæbitid]
tính từ
không có người ở, bỏ không


/'ʌnin'hæbitid/

tính từ
không có người ở, bỏ không

Related search result for "uninhabited"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.