Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
footslog


verb
walk heavily and firmly, as when weary, or through mud
- Mules plodded in a circle around a grindstone
Syn:
slog, plod, trudge, pad, tramp
Derivationally related forms:
tramper (for: tramp), pad (for: pad), trudge (for: trudge), trudger (for: trudge), plodder (for: plod), plodding (for: plod), footslogger
Hypernyms:
walk
Hyponyms:
squelch, squish, splash, splosh, slosh, slop
Verb Frames:
- Somebody ----s PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.