Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
flooding
flooding danh từ sự làm ngập lụt; sự úng lụt; nạn lụt Chuyên ngành kỹ thuật làm ngập lũ lụt lụt ngập nước pha loãng rót tràn sự ngập nước sự tràn ngập tràn ngập Lĩnh vực: hóa học & vật liệu sự chảy tràn Lĩnh vực: xây dựng sự chìm ngập sự phủ qua Lĩnh vực: cơ khí & công trình sự ngộp xăng sự úng Chuyên ngành kỹ thuật làm ngập lũ lụt lụt ngập nước pha loãng rót tràn sự ngập nước sự tràn ngập tràn ngập Lĩnh vực: hóa học & vật liệu sự chảy tràn Lĩnh vực: xây dựng sự chìm ngập sự phủ qua Lĩnh vực: cơ khí & công trình sự ngộp xăng sự úng