Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enthronization




enthronization
[in,θrounai'zei∫n]
Cách viết khác:
enthronement
[in'θrounmənt]
như enthronement


/in'θrounmənt/ (enthronization) /in,θrounai'zeiʃn/

danh từ
sự tôn lên ngôi (vua); sự phong (giám mục...)
(nghĩa bóng) sự phong lên, sự tôn lêm

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.