Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
investiture




investiture
[in'vestit∫ə]
danh từ ((cũng) investment)
lễ phong chức
sự được phong chức, sự được trao quyền; sự được khoác (áo...)
sự truyền (đức tính...) cho ai
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật trang hoàng, vật khoác lên


/in'vestitʃə/

danh từ ((cũng) investment)
lễ phong chức
sự được phong chức, sự được trao quyền; sự được khoác (áo...)
sự truyền (đức tính...) cho ai
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật trang hoàng, vật khoác lên

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.