Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
enrich


/in'ritʃ/

ngoại động từ
làm giàu, làm giàu thêm, làm phong phú
làm tốt thêm, làm màu mỡ thêm; bón phân (đất trồng)
(y học) cho vitamin vào (thức ăn, bánh mì...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "enrich"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.