Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dictum


noun
1. an authoritative declaration (Freq. 2)
Syn:
pronouncement, say-so
Derivationally related forms:
pronounce (for: pronouncement)
Hypernyms:
declaration
Hyponyms:
directive
2. an opinion voiced by a judge on a point of law not directly bearing on the case in question and therefore not binding
Syn:
obiter dictum
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
opinion, legal opinion, judgment, judgement

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dictum"
  • Words pronounced/spelled similarly to "dictum"
    diction dictum

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.