Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cv


adjective
being five more than one hundred
Syn:
one hundred five, 105
Similar to:
cardinal

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cv"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.