Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cottager




cottager
['kɔtidʒə]
danh từ
người sống trong nhà tranh; người ở nông thôn, người ở thôn dã


/'kɔtidʤə/

danh từ
người sống trong nhà tranh; người ở nông thôn, người ở thôn dã

Related search result for "cottager"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.