assume
/ə'sju:m/
ngoại động từ
mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...)
his illness assumes a very grave character bệnh của anh ta có vẻ nặng
to assume the name of mang tên là, lấy tên là
làm ra vẻ, giả bộ
to assume a look of innocence làm ra vẻ ngây thơ
to assume airs lên mặt, lên râu, làm ra vẻ ta đây
cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng), thừa nhận
let's assume that this is true chúng ta hãy cho điều này là đúng
nắm lấy, chiếm lấy
to assume power nắm chính quyền
đảm đương, gánh vác, nhận vào mình
to assume responsibility gánh vác một trách nhiệm
!to assume measures
áp dụng những biện pháp
!to assume the offensive
(quân sự) chuyển sang thế tấn công
|
|