Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
assume


/ə'sju:m/

ngoại động từ

mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...)

    his illness assumes a very grave character bệnh của anh ta có vẻ nặng

    to assume the name of mang tên là, lấy tên là

làm ra vẻ, giả bộ

    to assume a look of innocence làm ra vẻ ngây thơ

    to assume airs lên mặt, lên râu, làm ra vẻ ta đây

cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng), thừa nhận

    let's assume that this is true chúng ta hãy cho điều này là đúng

nắm lấy, chiếm lấy

    to assume power nắm chính quyền

đảm đương, gánh vác, nhận vào mình

    to assume responsibility gánh vác một trách nhiệm

!to assume measures

áp dụng những biện pháp

!to assume the offensive

(quân sự) chuyển sang thế tấn công


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "assume"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.