|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
along
/ə'lɔɳ/
phó từ
theo chiều dài, suốt theo
to lie along nằm dài ra
tiến lên, về phía trước
come along đi nào, đi lên, tiến lên đi
how are you getting along? thế nào dạo này công việc làm ăn của anh tiến tới ra sao?
all along suốt, suốt từ đầu đến đuôi; ngay từ đầu
I knew it all along tôi biết câu chuyện đó ngay từ đầu; tôi biết suốt từ đầu đến đuôi câu chuyện đó
![all] along of
(thông tục) vì, do bởi
it happened all along of your carelessness câu chuyện xảy ra là do sự thiếu thận trọng của anh
!along with
theo cùng với, song song với
come along with me hãy đi với tôi
!right along
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luôn luôn, bao giờ cũng
giới từ
dọc theo, theo
to walk along the road đi dọc theo con đường
along the river dọc theo con sông
|
|
Related search result for "along"
|
|