Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unsecured


adjective
1. not firmly fastened or secured
- an unbarred door
- went through the unlatched gate into the street
- an unlocked room
Syn:
unbarred, unbolted, unlatched, unlocked
Similar to:
unfastened
2. without financial security
- an unsecured note
Syn:
unguaranteed
Similar to:
insecure, unsafe

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unsecured"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.