Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
teetotaler


noun
a total abstainer (Freq. 1)
Syn:
teetotaller, teetotalist
Derivationally related forms:
teetotalism (for: teetotalist), teetotal (for: teetotaller)
Hypernyms:
abstainer, abstinent, nondrinker

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "teetotaler"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.