Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
teetotalist


noun
a total abstainer
Syn:
teetotaler, teetotaller
Derivationally related forms:
teetotalism, teetotal (for: teetotaller)
Hypernyms:
abstainer, abstinent, nondrinker


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.