Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
somniloquy


noun
uttering speech while asleep
Syn:
sleep talking, somniloquism
Derivationally related forms:
somniloquist (for: somniloquism), somniloquist
Hypernyms:
sleeping, process, unconscious process

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "somniloquy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.