Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
signatory


noun
someone who signs and is bound by a document
Syn:
signer
Derivationally related forms:
sign (for: signer)
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
cosigner, cosignatory, abhorrer, endorser, indorser,
witness, attestant, attestor, attestator

Related search result for "signatory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.