Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
readily


adverb
1. without much difficulty (Freq. 19)
- these snakes can be identified readily
2. in a punctual manner
- he did his homework promptly
Syn:
promptly, pronto
Derived from adjective:
prompt (for: promptly)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "readily"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.