Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
overtone


noun
1. (usually plural) an ulterior implicit meaning or quality (Freq. 1)
- overtones of despair
Usage Domain:
plural, plural form
Hypernyms:
meaning, significance, signification, import
2. a harmonic with a frequency that is a multiple of the fundamental frequency
Syn:
partial, partial tone
Hypernyms:
harmonic

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overtone"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.