Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
orphic


adjective
having an import not apparent to the senses nor obvious to the intelligence;
beyond ordinary understanding
- mysterious symbols
- the mystical style of Blake
- occult lore
- the secret learning of the ancients
Syn:
mysterious, mystic, mystical, occult, secret
Similar to:
esoteric
Derivationally related forms:
occult (for: occult), mystic (for: mystical), mystic (for: mystic), mystery (for: mysterious)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "orphic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.