Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
keepsake


noun
something of sentimental value (Freq. 1)
Syn:
souvenir, token, relic
Hypernyms:
object, physical object
Hyponyms:
love-token, party favor, party favour, favor, favour

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "keepsake"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.