Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
high-spirited


adjective
joyously unrestrained (Freq. 2)
Syn:
ebullient, exuberant
Similar to:
spirited
Derivationally related forms:
high-spiritedness, exuberate (for: exuberant), exuberance (for: exuberant), ebullience (for: ebullient)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "high-spirited"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.