Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
frizzle


verb
1. fry something until it curls and becomes crisp (Freq. 1)
Topics:
cooking, cookery, preparation
Hypernyms:
fry
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- The chefs frizzle the vegetables
2. curl tightly
- crimp hair
Syn:
crimp, crape, frizz, kink up, kink
Derivationally related forms:
kink (for: kink), crimp (for: crimp)
Hypernyms:
curl, wave
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- They frizzle their hair

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "frizzle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.