Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
extant


adjective
still in existence;
not extinct or destroyed or lost (Freq. 1)
- extant manuscripts
- "specimens of graphic art found among extant barbaric folk"- Edward Clodd
Ant:
extinct
Similar to:
living, surviving
See Also:
existent, existing

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "extant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.