Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dhow



noun
a lateen-rigged sailing vessel used by Arabs
Hypernyms:
sailing vessel, sailing ship
Part Meronyms:
lateen-rig

Related search result for "dhow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.