Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
deserted


adjective
forsaken by owner or inhabitants
- weed-grown yard of an abandoned farmhouse
Syn:
abandoned, derelict
Similar to:
uninhabited
Derivationally related forms:
derelict (for: derelict)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "deserted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.