Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
debilitate


verb
make weak (Freq. 1)
- Life in the camp drained him
Syn:
enfeeble, drain
Derivationally related forms:
debilitative, debility, debilitation, enfeeblement (for: enfeeble)
Hypernyms:
weaken
Hyponyms:
waste, emaciate, macerate
Verb Frames:
- Something ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.