Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
enfeeble


verb
make weak
- Life in the camp drained him
Syn:
debilitate, drain
Derivationally related forms:
debilitative (for: debilitate), debility (for: debilitate), debilitation (for: debilitate), enfeeblement
Hypernyms:
weaken
Hyponyms:
waste, emaciate, macerate
Verb Frames:
- Something ----s somebody
- The performance is likely to enfeeble Sue

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "enfeeble"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.