Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dastard


I - noun
a despicable coward
Derivationally related forms:
dastardly
Hypernyms:
coward

II - adjective
despicably cowardly
- "the unprovoked and dastardly attack by Japan on...December 7th"- F.D. Roosevelt
Syn:
dastardly
Similar to:
cowardly, fearful
Derivationally related forms:
dastard (for: dastardly), dastardliness (for: dastardly)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dastard"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.