Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dastardly


adjective
despicably cowardly
- "the unprovoked and dastardly attack by Japan on...December 7th"- F.D. Roosevelt
Syn:
dastard
Similar to:
cowardly, fearful
Derivationally related forms:
dastard, dastardliness, dastard (for: dastard)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.