Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cyclorama


noun
a picture (or series of pictures) representing a continuous scene
Syn:
panorama, diorama
Derivationally related forms:
panoramic (for: panorama)
Hypernyms:
picture, image, icon, ikon

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.