Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
charger



noun
1. formerly a strong swift horse ridden into battle (Freq. 3)
Syn:
courser
Derivationally related forms:
charge
Hypernyms:
warhorse
2. a device for charging or recharging batteries
Syn:
battery charger
Derivationally related forms:
charge
Hypernyms:
device

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "charger"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.