Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
castor


noun
1. a hat made with the fur of a beaver (or similar material)
Syn:
beaver
Hypernyms:
fur hat
2. a shaker with a perforated top for sprinkling powdered sugar
Syn:
caster
Hypernyms:
shaker
3. a pivoting roller attached to the bottom of furniture or trucks or portable machines to make them movable
Syn:
caster
Hypernyms:
roller

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "castor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.