Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
blest


adjective
highly favored or fortunate (as e.g. by divine grace)
- our blessed land
- the blessed assurance of a steady income
Syn:
blessed
Ant:
cursed (for: blessed)
Similar to:
fortunate, golden

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blest"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.