Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
asthma



noun
respiratory disorder characterized by wheezing;
usually of allergic origin
Syn:
asthma attack, bronchial asthma
Derivationally related forms:
asthmatic
Hypernyms:
respiratory disease, respiratory illness, respiratory disorder
Hyponyms:
status asthmaticus
Part Meronyms:
bronchospasm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "asthma"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.