Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
aphasic


I - noun
someone affected by aphasia or inability to use or understand language
Hypernyms:
handicapped person

II - adjective
1. related to or affected by aphasia
- aphasic speech
Pertains to noun:
aphasia
Derivationally related forms:
aphasia
2. unable to speak because of a brain lesion
Similar to:
inarticulate, unarticulate
Derivationally related forms:
aphasia

Related search result for "aphasic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.