Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Maxim


noun
English inventor (born in the United States) who invented the Maxim gun that was used in World War I (1840-1916)
Syn:
Sir Hiram Stevens Maxim
Instance Hypernyms:
inventor, discoverer, artificer

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "maxim"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.