Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
maximization




maximization
[,mæksimai'zei∫n,,mæksimi'zei∫n]
danh từ
sự làm tăng lên đến tột độ
sự phóng cực to (hình ảnh)


/,mæksimai'zeiʃn/

danh từ
sự làm tăng lên đến tột độ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.