Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
maximus


/'mæksiməs/

tính từ
lớn (tuổi) nhất (trong ít nhất ba học sinh trùng tên)
    Jones maximus Giôn lớn nhất

Related search result for "maximus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.