Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Edda


noun
either of two distinct works in Old Icelandic dating from the late 13th century and consisting of 34 mythological and heroic ballads composed between 800 and 1200;
the primary source for Scandinavian mythology
Hypernyms:
ballad, lay

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "edda"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.